Nội dung đơn WTA BNP Paribas Open 2022

Hạt giống

Dưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống. Hạt giống dựa trên bảng xếp hạng WTA vào ngày 28 tháng 2 năm 2022. Xếp hạng và điểm trước vào ngày 7 tháng 3 năm 2022.

Hạt giốngXếp hạngTay vợtĐiểm trướcKết quả tốt nhất lần 16Điểm 2022Điểm sauThực trạng
12 Barbora Krejčíková5,0734005,033Rút lui do chấn thương khuỷu tay
23 Aryna Sabalenka4,8531104,862Vòng 2 thua trước Jasmine Paolini
34 Iga Świątek4,77601,0005,776Vô địch, đánh bại Maria Sakkari [6]
45 Anett Kontaveit4,721100654,686Vòng 3 thua trước Markéta Vondroušová [30]
57 Paula Badosa4,424243904,790Bán kết thua trước Maria Sakkari [6]
66 Maria Sakkari4,43616505,085Á quân, thua trước Iga Świątek [4]
78 Karolína Plíšková4,2420104,252Vòng 2 thua trước Danka Kovinić
89 Garbiñe Muguruza3,23555103,190Vòng 2 thua trước Alison Riske
910 Ons Jabeur3,065100102,975Vòng 2 thua trước Daria Saville [Q]
1012 Jeļena Ostapenko2,88030102,860Vòng 2 thua trước Shelby Rogers
1113 Emma Raducanu2,6351652,699Vòng 3 thua trước Petra Martić
1218 Elina Svitolina2,2071102,216Vòng 2 thua trước Harriet Dart [Q]
1315 Victoria Azarenka2,2710652,336Vòng 3 thua trước Elena Rybakina [17]
1419 Jessica Pegula2,2061102,215Vòng 2 thua trước Marie Bouzková [Q]
1516 Angelique Kerber2,23201202,352Vòng 4 thua trước Iga Świątek [3]
1617 Cori Gauff2,23116652,280Vòng 3 thua trước Simona Halep [24]
1720 Elena Rybakina2,101552152,261Tứ kết thua trước Maria Sakkari [6]
1821 Leylah Fernandez2,066151202,171Vòng 4 thua trước Paula Badosa [5]
1922 Tamara Zidanšek1,93615101,931Vòng 2 thua trước Petra Martić
2023 Elise Mertens1,8861651,950Vòng 3 thua trước Daria Saville [Q]
2124 Veronika Kudermetova1,875552152,035Tứ kết thua trước Paula Badosa [5]
2225 Belinda Bencic1,87155101,826Vòng 2 thua trước Kaia Kanepi
2328 Daria Kasatkina1,75530651,790Vòng 3 thua trước Angelique Kerber [15]
2426 Simona Halep1,83213902,221Bán kết thua trước Iga Świątek [3]
2529 Madison Keys1,69012151,904Tứ kết thua trước Iga Świątek [3]
2627 Sorana Cîrstea1,775301201,865Vòng 4 thua trước Simona Halep [24]
2731 Petra Kvitová1,58555651,595Vòng 3 thua trước Maria Sakkari [6]
2832 Liudmila Samsonova1,527151201,632Vòng 4 thua trước Petra Martić
2940 Clara Tauson1,22915651,279Vòng 3 thua trước Iga Świątek [3]
3033 Markéta Vondroušová1,487301201,577Vòng 4 thua trước Veronika Kudermetova [21]
3151 Viktorija Golubic1,107211201,206Vòng 4 thua trước Elena Rybakina [17]
3236 Sara Sorribes Tormo1,31843651,340Vòng 3 thua trước Paula Badosa [5]
3334 Alizé Cornet1,36030101,340Vòng 2 thua trước Anna Kalinskaya [LL]

Tay vợt rút lui khỏi giải đấu

Dưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống, nhưng rút lui trước khi giải đấu bắt đầu.

Xếp hạngTay vợtĐiểm trướcKết quả tốt nhất lần 16Điểm 2022Điểm sauLý do rút lui
1 Ashleigh Barty7,980007,980Lý do cá nhân
11 Danielle Collins2,972102,971
14 Anastasia Pavlyuchenkova2,473002,473Chấn thương đầu gối
30 Camila Giorgi1,614101,613

Vận động viên khác

Đặc cách:[3][4][5]

Vượt qua vòng loại:

Thua cuộc may mắn:

Rút lui